Tham khảo Nội_các_Thái_Lan

  1. Glenn S. biên tập (ngày 17 tháng 8 năm 2013). “เสนาบดี” (Dictionary). Royal Institute Dictionary - 1982. Thai-language.com. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2013. เสนาบดี /เส-นา-บอ-ดี/[นาม] (การใช้: โบราณ) แม่ทัพ.[นาม] (การใช้: โบราณ) ข้าราชการชั้นผู้ใหญ่.[นาม] (การใช้: โบราณ) เจ้ากระทรวง.definition: secretary of state; minister; commander in chief 
Chủ đề Thái Lan 
Lịch sử
Địa lý
Chính trị
Kinh tế
Xã hội
Văn hoá
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.